Wednesday 24 April 2024
1 ALL đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Albanian Lek to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Albanian Lek to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Albanian Lek. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Albanian Lek để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Albanian Lek to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Albanian Lek là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Albanian Lek =
6,18 Đồng Sudan
1 ALL = 6,18 SDG
1 SDG = 0,162 ALL
Albanian Lek dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 6,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ALL trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ ALL và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 ALL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Albanian Lek (ALL) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ALL (Albanian Lek) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ ALL to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Albanian Lek (ALL) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Albanian Lek ( ALL ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Albanian Lek ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ALL đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ALL = 6.175014 SDG | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ALL = 6.170984 SDG | -0.004030 SDG | -0.065263 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ALL = 6.180604 SDG | +0.009620 SDG | +0.155891 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ALL = 6.180604 SDG | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ALL = 6.145061 SDG | -0.035543 SDG | -0.575073 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ALL = 6.142124 SDG | -0.002937 SDG | -0.047794 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ALL = 6.162776 SDG | +0.020652 SDG | +0.336235 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ALL | SDG | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2448 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0105 | 0.0017 |
EUR | 0.9344 | 1 | 1.1630 | 0.6838 | 0.0060 | 0.0099 | 0.0016 |
GBP | 0.8034 | 0.8598 | 1 | 0.5879 | 0.0052 | 0.0085 | 0.0014 |
CAD | 1.3665 | 1.4625 | 1.7009 | 1 | 0.0088 | 0.0144 | 0.0023 |
JPY | 154.7850 | 165.6597 | 192.6696 | 113.2753 | 1 | 1.6329 | 0.2641 |
ALL | 94.7919 | 101.4517 | 117.9928 | 69.3709 | 0.6124 | 1 | 0.1618 |
SDG | 585.9999 | 627.1705 | 729.4271 | 428.8484 | 3.7859 | 6.1820 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Albanian Lek (ALL)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Albanian Lek sang tiền điện tử
Chuyển đổi Albanian Lek sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ALL to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Albanian Lek đến Đồng Sudan = 6,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.