Thursday 25 April 2024
1 AMD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Kịch Armenia =
0,00469 Bungari Lev
1 AMD = 0,00469 BGN
1 BGN = 213,38 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00469
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Kịch Armenia (AMD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 AMD (Kịch Armenia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ AMD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kịch Armenia ( AMD ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Kịch Armenia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMD đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AMD = 0.00468644 BGN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AMD = 0.00468627 BGN | -0.00000017 BGN | -0.00360609 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AMD = 0.00468994 BGN | +0.00000367 BGN | +0.07833236 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 AMD = 0.00466111 BGN | -0.00002884 BGN | -0.61486511 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 AMD = 0.00467035 BGN | +0.00000925 BGN | +0.19840784 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 AMD = 0.00467670 BGN | +0.00000634 BGN | +0.13584780 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 AMD = 0.00465868 BGN | -0.00001802 BGN | -0.38524873 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | BGN | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0026 | 0.5474 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6821 | 0.0060 | 0.0024 | 0.5113 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0021 | 0.4392 |
CAD | 1.3694 | 1.4660 | 1.7068 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.7496 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.5247 | 1 | 0.3985 | 85.0940 |
AMD | 390.1257 | 417.6496 | 486.2349 | 284.8839 | 2.5094 | 1 | 213.5387 |
BGN | 1.8270 | 1.9558 | 2.2770 | 1.3341 | 0.0118 | 0.0047 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Bungari Lev = 0,00469.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.