Friday 19 April 2024

1 AMD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kịch Armenia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Kịch Armenia =

10,22 Riel Campuchia

1 AMD = 10,22 KHR

1 KHR = 0,0979 AMD

Kịch Armenia đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:25:11 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Kịch Armenia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 10,22

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AMD trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Kịch Armenia (AMD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 AMD (Kịch Armenia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ AMD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Kịch Armenia ( AMD ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Kịch Armenia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 AMD đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 1 AMD = 10.21878417 KHR - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1 AMD = 10.18547755 KHR -0.03330662 KHR -0.32593528 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 AMD = 10.19139439 KHR +0.00591684 KHR +0.05809095 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 AMD = 10.20376927 KHR +0.01237489 KHR +0.12142485 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 AMD = 10.20376927 KHR - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 AMD = 10.26810009 KHR +0.06433082 KHR +0.63046135 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 AMD = 10.34864588 KHR +0.08054579 KHR +0.78442736 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAMDKHR
USD11.06441.24390.72620.00650.00250.0002
EUR0.939511.16860.68230.00610.00240.0002
GBP0.80390.855710.58380.00520.00200.0002
CAD1.37701.46561.712810.00890.00350.0003
JPY154.6070164.5634192.3140112.282210.39230.0382
AMD394.0699419.4473490.1793286.19042.548810.0974
KHR4,044.99984,305.49065,031.53242,937.651926.163110.26471

Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AMD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Kịch Armenia là đơn vị tiền tệ trong Armenia. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho AMD là Դ. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Kịch Armenia được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. AMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kịch Armenia đến Riel Campuchia = 10,22.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.