Wednesday 24 April 2024
1 AMD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Kịch Armenia =
0,287 CFP Franc
1 AMD = 0,287 XPF
1 XPF = 3,49 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,287
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Kịch Armenia (AMD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 AMD (Kịch Armenia) sang XPF (CFP Franc) ✅ AMD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kịch Armenia ( AMD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Kịch Armenia ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AMD = 0.28680735 XPF | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 AMD = 0.28551663 XPF | -0.00129072 XPF | -0.45003131 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 AMD = 0.28596324 XPF | +0.00044661 XPF | +0.15642189 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 AMD = 0.28596324 XPF | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 AMD = 0.28360290 XPF | -0.00236033 XPF | -0.82539789 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 AMD = 0.28272116 XPF | -0.00088175 XPF | -0.31090846 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 AMD = 0.28091040 XPF | -0.00181076 XPF | -0.64047570 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | XPF | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2448 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0026 | 0.0089 |
EUR | 0.9344 | 1 | 1.1630 | 0.6838 | 0.0060 | 0.0024 | 0.0083 |
GBP | 0.8034 | 0.8598 | 1 | 0.5879 | 0.0052 | 0.0021 | 0.0071 |
CAD | 1.3665 | 1.4625 | 1.7009 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.0121 |
JPY | 154.7850 | 165.6597 | 192.6696 | 113.2753 | 1 | 0.3968 | 1.3759 |
AMD | 390.0402 | 417.4432 | 485.5050 | 285.4405 | 2.5199 | 1 | 3.4671 |
XPF | 112.4973 | 120.4010 | 140.0318 | 82.3282 | 0.7268 | 0.2884 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến CFP Franc = 0,287.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.