Friday 19 April 2024
1 ANG đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Hà Lan Antillean Guilder to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hà Lan Antillean Guilder. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Hà Lan Antillean Guilder để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hà Lan Antillean Guilder to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hà Lan Antillean Guilder là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Hà Lan Antillean Guilder =
6,13 Krone Na Uy
1 ANG = 6,13 NOK
1 NOK = 0,163 ANG
Hà Lan Antillean Guilder dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 6,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ANG trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ ANG và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 ANG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Hà Lan Antillean Guilder (ANG) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ANG (Hà Lan Antillean Guilder) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ ANG to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder (ANG) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Hà Lan Antillean Guilder ( ANG ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Hà Lan Antillean Guilder ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ANG đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ANG = 6.12598705 NOK | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ANG = 6.08516801 NOK | -0.04081904 NOK | -0.66632590 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ANG = 6.07596167 NOK | -0.00920634 NOK | -0.15129145 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ANG = 6.05851312 NOK | -0.01744855 NOK | -0.28717352 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ANG = 6.08139337 NOK | +0.02288025 NOK | +0.37765453 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 ANG = 6.06987642 NOK | -0.01151695 NOK | -0.18938014 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 ANG = 6.01655757 NOK | -0.05331885 NOK | -0.87841740 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | NOK | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7262 | 0.0065 | 0.5550 | 0.0904 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6823 | 0.0061 | 0.5214 | 0.0849 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5838 | 0.0052 | 0.4462 | 0.0727 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7128 | 1 | 0.0089 | 0.7642 | 0.1245 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.2822 | 1 | 85.8048 | 13.9754 |
ANG | 1.8018 | 1.9179 | 2.2413 | 1.3086 | 0.0117 | 1 | 0.1629 |
NOK | 11.0628 | 11.7752 | 13.7609 | 8.0343 | 0.0716 | 6.1397 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ANG to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hà Lan Antillean Guilder đến Krone Na Uy = 6,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.