Friday 26 April 2024

AUD đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Kịch Armenia

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Kịch Armenia?

Amount
From
To

1 Đồng đô la Úc =

254,74 Kịch Armenia

1 AUD = 254,74 AMD

1 AMD = 0,00393 AUD

Đồng đô la Úc đến Kịch Armenia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:00:15 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 254,74

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Kịch Armenia

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi AUD (Đồng đô la Úc) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ AUD to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Kịch Armenia ( AMD )

So sánh giá của 1 Đồng đô la Úc ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 AUD đến AMD Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 AUD = 254.19420437 AMD - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 AUD = 253.10048089 AMD -1.09372348 AMD -0.43027082 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 AUD = 252.78058645 AMD -0.31989444 AMD -0.12639029 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 AUD = 253.48542459 AMD +0.70483814 AMD +0.27883397 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 AUD = 252.27043391 AMD -1.21499068 AMD -0.47931382 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 AUD = 252.27043391 AMD - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 AUD = 254.84199796 AMD +2.57156406 AMD +1.01936799 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAMDAUD
USD11.07291.25160.73210.00640.00260.6518
EUR0.932111.16650.68240.00600.00240.6075
GBP0.79900.857210.58490.00510.00210.5208
CAD1.36601.46551.709610.00880.00350.8903
JPY155.5945166.9344194.7353113.907710.4004101.4088
AMD388.5991416.9205486.3538284.48582.49751253.2696
AUD1.53431.64621.92031.12330.00990.00391

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to AMD máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Kịch Armenia là đơn vị tiền tệ trong Armenia. Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho AMD là Դ. Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kịch Armenia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Kịch Armenia = 254,74.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.