Tuesday 16 April 2024

10 AUD đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Kịch Armenia

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Kịch Armenia?

Amount
From
To

10 Đồng đô la Úc =

2.554,17 Kịch Armenia

1 AUD = 255,42 AMD

1 AMD = 0,00392 AUD

Đồng đô la Úc đến Kịch Armenia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:10:12 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 255,42

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Kịch Armenia

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 10 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng đô la Úc (AUD) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 AUD (Đồng đô la Úc) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ AUD to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Kịch Armenia ( AMD )

So sánh giá của 10 Đồng đô la Úc ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 AUD đến AMD Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 10 AUD = 2,557.54475703 AMD - -
April 15, 2024 Thứ hai 10 AUD = 2,569.37307297 AMD +1.18283159 AMD +0.46248715 %
April 14, 2024 chủ nhật 10 AUD = 2,565.41816316 AMD -0.39549098 AMD -0.15392509 %
April 13, 2024 Thứ bảy 10 AUD = 2,554.93101686 AMD -1.04871463 AMD -0.40878896 %
April 12, 2024 Thứ sáu 10 AUD = 2,545.17688979 AMD -0.97541271 AMD -0.38177653 %
April 11, 2024 thứ năm 10 AUD = 2,570.03341043 AMD +2.48565206 AMD +0.97661270 %
April 10, 2024 Thứ Tư 10 AUD = 2,579.31390250 AMD +0.92804921 AMD +0.36110395 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAMDAUD
USD11.06281.24340.72330.00650.00250.6409
EUR0.941011.17000.68060.00610.00240.6030
GBP0.80430.854710.58170.00520.00200.5154
CAD1.38261.46941.719110.00890.00350.8861
JPY154.5750164.2755192.1977111.798210.388199.0596
AMD398.2709423.2647495.2079288.05422.57661255.2323
AUD1.56041.65841.94021.12860.01010.00391

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to AMD máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Kịch Armenia là đơn vị tiền tệ trong Armenia. Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho AMD là Դ. Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kịch Armenia được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Kịch Armenia = 255,42.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.