Thursday 28 March 2024
AUD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Đồng đô la Úc =
1,17 Aruban Florin
1 AUD = 1,17 AWG
1 AWG = 0,856 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Aruban Florin = 1,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AUD (Đồng đô la Úc) sang AWG (Aruban Florin) ✅ AUD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Đồng đô la Úc ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AUD đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 AUD = 1.17581766 AWG | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 AUD = 1.17586052 AWG | +0.00004286 AWG | +0.00364517 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 AUD = 1.17613850 AWG | +0.00027798 AWG | +0.02364038 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 AUD = 1.17653703 AWG | +0.00039853 AWG | +0.03388427 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 AUD = 1.17449329 AWG | -0.00204373 AWG | -0.17370756 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 AUD = 1.17449329 AWG | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 AUD = 1.17587712 AWG | +0.00138382 AWG | +0.11782289 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | AWG | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.6537 | 0.5548 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.6035 | 0.5121 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.5177 | 0.4394 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.8881 | 0.7537 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 99.0570 | 84.0668 |
AUD | 1.5297 | 1.6571 | 1.9316 | 1.1260 | 0.0101 | 1 | 0.8487 |
AWG | 1.8025 | 1.9526 | 2.2760 | 1.3268 | 0.0119 | 1.1783 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Aruban Florin = 1,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.