Thursday 25 April 2024
250 AUD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
250 Đồng đô la Úc =
13.583,54 Ngultrum Bhutan
1 AUD = 54,33 BTN
1 BTN = 0,0184 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 54,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 250 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Đồng đô la Úc (AUD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 AUD (Đồng đô la Úc) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ AUD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 250 Đồng đô la Úc ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 AUD đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 250 AUD = 13,539.12808015 BTN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 250 AUD = 13,514.97459185 BTN | -0.09661395 BTN | -0.17839766 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 250 AUD = 13,443.02844545 BTN | -0.28778459 BTN | -0.53234393 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 250 AUD = 13,416.33573039 BTN | -0.10677086 BTN | -0.19856177 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 250 AUD = 13,360.41043181 BTN | -0.22370119 BTN | -0.41684481 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 250 AUD = 13,360.41043181 BTN | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 250 AUD = 13,414.17610130 BTN | +0.21506268 BTN | +0.40242528 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | BTN | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7303 | 0.0064 | 0.6528 | 0.0120 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6812 | 0.0060 | 0.6089 | 0.0112 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5846 | 0.0051 | 0.5225 | 0.0096 |
CAD | 1.3693 | 1.4679 | 1.7106 | 1 | 0.0088 | 0.8938 | 0.0165 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.5803 | 1 | 101.5210 | 1.8693 |
AUD | 1.5319 | 1.6423 | 1.9138 | 1.1188 | 0.0099 | 1 | 0.0184 |
BTN | 83.1980 | 89.1927 | 103.9378 | 60.7613 | 0.5350 | 54.3100 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Ngultrum Bhutan = 54,33.
Đồng đô la Úc | Ngultrum Bhutan |
---|---|
$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 54.33 |
$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 271.67 |
$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 543.34 |
$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 2,716.71 |
$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 5,433.42 |
$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 13,583.54 |
$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 27,167.08 |
$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 54,334.15 |
Ngultrum Bhutan | Đồng đô la Úc |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | $ 1.84 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $ 9.20 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $ 18.40 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | $ 92.02 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | $ 184.05 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | $ 460.12 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | $ 920.23 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | $ 1,840.46 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.