Thursday 25 April 2024
1 AUD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to euro
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến euro?
1 Đồng đô la Úc =
0,608 euro
1 AUD = 0,608 EUR
1 EUR = 1,65 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến euro = 0,608
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng đô la Úc (AUD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 AUD (Đồng đô la Úc) sang EUR (euro) ✅ AUD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Đồng đô la Úc ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AUD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AUD = 0.608677 EUR | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AUD = 0.604779 EUR | -0.003898 EUR | -0.640405 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 AUD = 0.604961 EUR | +0.000182 EUR | +0.030094 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 AUD = 0.601503 EUR | -0.003458 EUR | -0.571607 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 AUD = 0.601503 EUR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 AUD = 0.601983 EUR | +0.000480 EUR | +0.079800 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 AUD = 0.603795 EUR | +0.001812 EUR | +0.301005 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2462 | 0.7287 | 0.0064 | 0.6485 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1649 | 0.6812 | 0.0060 | 0.6062 |
GBP | 0.8024 | 0.8585 | 1 | 0.5848 | 0.0052 | 0.5204 |
CAD | 1.3722 | 1.4680 | 1.7101 | 1 | 0.0088 | 0.8899 |
JPY | 155.2340 | 166.0692 | 193.4522 | 113.1249 | 1 | 100.6724 |
AUD | 1.5420 | 1.6496 | 1.9216 | 1.1237 | 0.0099 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến euro = 0,608.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.