Friday 19 April 2024
2.000 AUD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to euro
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến euro?
2.000 Đồng đô la Úc =
1,20 euro
1 AUD = 0,602 EUR
1 EUR = 1,66 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến euro = 0,602
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 2.000 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.000 Đồng đô la Úc (AUD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.000 AUD (Đồng đô la Úc) sang EUR (euro) ✅ AUD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.000 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 2.000 Đồng đô la Úc ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.000 AUD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 2.000 AUD = 1.203966 EUR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 2.000 AUD = 1.207590 EUR | +0.001812 EUR | +0.301005 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 2.000 AUD = 1.207438 EUR | -0.000076 EUR | -0.012587 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 2.000 AUD = 1.206754 EUR | -0.000342 EUR | -0.056649 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 2.000 AUD = 1.216494 EUR | +0.004870 EUR | +0.807124 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 2.000 AUD = 1.216046 EUR | -0.000224 EUR | -0.036827 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 2.000 AUD = 1.216046 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.6391 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.5996 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.5131 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.8805 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 98.7294 |
AUD | 1.5648 | 1.6679 | 1.9488 | 1.1357 | 0.0101 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến euro = 0,602.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.