Friday 29 March 2024

AUD đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Đồng bảng Gibraltar

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?

Amount
From
To

1 Đồng đô la Úc =

0,516 Đồng bảng Gibraltar

1 AUD = 0,516 GIP

1 GIP = 1,94 AUD

Đồng đô la Úc đến Đồng bảng Gibraltar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:30:23 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,516

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Đồng bảng Gibraltar

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi AUD (Đồng đô la Úc) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ AUD to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )

So sánh giá của 1 Đồng đô la Úc ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 AUD đến GIP Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 AUD = 0.51585613 GIP - -
März 28, 2024 thứ năm 1 AUD = 0.51763773 GIP +0.00178160 GIP +0.34536789 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 AUD = 0.51619457 GIP -0.00144316 GIP -0.27879669 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 AUD = 0.51791360 GIP +0.00171902 GIP +0.33301844 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 AUD = 0.51823272 GIP +0.00031913 GIP +0.06161787 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 AUD = 0.51704677 GIP -0.00118595 GIP -0.22884490 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 AUD = 0.51705292 GIP +0.00000615 GIP +0.00118922 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDGIP
USD11.08331.26270.73610.00660.65371.2645
EUR0.923111.16560.67950.00610.60351.1673
GBP0.79200.857910.58290.00520.51771.0014
CAD1.35851.47171.715410.00900.88811.7179
JPY151.5305164.1477191.3385111.5388199.0570191.6097
AUD1.52971.65711.93161.12600.010111.9343
GIP0.79080.85670.99860.58210.00520.51701

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to GIP máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho GIP là £. Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Đồng bảng Gibraltar = 0,516.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.