Thursday 28 March 2024
1 AUD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Đồng đô la Úc =
25,50 Ucraina Hryvnia
1 AUD = 25,50 UAH
1 UAH = 0,0392 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 25,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng đô la Úc (AUD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 AUD (Đồng đô la Úc) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ AUD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Đồng đô la Úc ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AUD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 AUD = 25.62722637 UAH | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 AUD = 25.67328182 UAH | +0.04605545 UAH | +0.17971297 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 AUD = 25.67525932 UAH | +0.00197750 UAH | +0.00770258 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 AUD = 25.45954478 UAH | -0.21571454 UAH | -0.84016498 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 AUD = 25.30940751 UAH | -0.15013728 UAH | -0.58970919 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 AUD = 25.41037760 UAH | +0.10097009 UAH | +0.39894293 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 AUD = 25.51801572 UAH | +0.10763812 UAH | +0.42359906 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | UAH | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.6537 | 0.0255 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.6035 | 0.0235 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.5177 | 0.0202 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.8881 | 0.0346 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 99.0570 | 3.8630 |
AUD | 1.5297 | 1.6571 | 1.9316 | 1.1260 | 0.0101 | 1 | 0.0390 |
UAH | 39.2261 | 42.4923 | 49.5311 | 28.8736 | 0.2589 | 25.6425 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Ucraina Hryvnia = 25,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.