Friday 19 April 2024

10 AUD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

10 Đồng đô la Úc =

255,40 Ucraina Hryvnia

1 AUD = 25,54 UAH

1 UAH = 0,0392 AUD

Đồng đô la Úc đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:30:13 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 25,54

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng đô la Úc (AUD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 AUD (Đồng đô la Úc) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ AUD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 10 Đồng đô la Úc ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 AUD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 10 AUD = 255.39522411 UAH - -
April 18, 2024 thứ năm 10 AUD = 254.06504065 UAH -0.13301835 UAH -0.52083333 %
April 17, 2024 Thứ Tư 10 AUD = 254.36231368 UAH +0.02972730 UAH +0.11700666 %
April 16, 2024 Thứ ba 10 AUD = 254.86797839 UAH +0.05056647 UAH +0.19879702 %
April 15, 2024 Thứ hai 10 AUD = 255.58452180 UAH +0.07165434 UAH +0.28114297 %
April 14, 2024 chủ nhật 10 AUD = 255.26483727 UAH -0.03196845 UAH -0.12507977 %
April 13, 2024 Thứ bảy 10 AUD = 255.74793484 UAH +0.04830976 UAH +0.18925347 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDUAH
USD11.06591.24540.72690.00650.63910.0251
EUR0.938211.16840.68190.00610.59960.0236
GBP0.80300.855910.58360.00520.51310.0202
CAD1.37581.46641.713410.00890.87920.0346
JPY154.4880164.6686192.4005112.2912198.72943.8831
AUD1.56481.66791.94881.13740.010110.0393
UAH39.784542.406249.547928.91770.257525.42521

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Ucraina Hryvnia = 25,54.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.