Friday 19 April 2024
AWG đến INR - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1 Aruban Florin =
46,31 Rupee Ấn Độ
1 AWG = 46,31 INR
1 INR = 0,0216 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 46,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ AWG to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 46.339197 INR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 46.40725 INR | +0.06805 INR | +0.14686 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 46.501999 INR | +0.094749 INR | +0.204169 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 46.330656 INR | -0.171343 INR | -0.368464 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 46.355583 INR | +0.024927 INR | +0.053802 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 46.45075 INR | +0.09517 INR | +0.20530 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 46.45075 INR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | INR | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7276 | 0.0065 | 0.5548 | 0.0120 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6829 | 0.0061 | 0.5207 | 0.0113 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5869 | 0.0052 | 0.4475 | 0.0097 |
CAD | 1.3744 | 1.4644 | 1.7039 | 1 | 0.0089 | 0.7625 | 0.0165 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.4490 | 1 | 85.7423 | 1.8532 |
AWG | 1.8025 | 1.9205 | 2.2346 | 1.3115 | 0.0117 | 1 | 0.0216 |
INR | 83.3946 | 88.8561 | 103.3864 | 60.6769 | 0.5396 | 46.2661 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Rupee Ấn Độ = 46,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.