Thursday 25 April 2024
AWG đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Đồng peso của Mexico
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?
1 Aruban Florin =
9,41 Đồng peso của Mexico
1 AWG = 9,41 MXN
1 MXN = 0,106 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 9,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Đồng peso của Mexico
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ AWG to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến MXN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 9.418278 MXN | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 9.488097 MXN | +0.069819 MXN | +0.741314 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 9.454361 MXN | -0.033736 MXN | -0.355561 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 9.50028 MXN | +0.04592 MXN | +0.48569 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 9.50028 MXN | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 9.637262 MXN | +0.136982 MXN | +1.441873 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 9.425289 MXN | -0.211973 MXN | -2.199515 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | MXN | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2462 | 0.7297 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0586 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1649 | 0.6821 | 0.0060 | 0.5186 | 0.0548 |
GBP | 0.8024 | 0.8585 | 1 | 0.5856 | 0.0052 | 0.4452 | 0.0470 |
CAD | 1.3704 | 1.4661 | 1.7078 | 1 | 0.0088 | 0.7603 | 0.0803 |
JPY | 155.2340 | 166.0692 | 193.4522 | 113.2763 | 1 | 86.1215 | 9.0944 |
AWG | 1.8025 | 1.9283 | 2.2463 | 1.3153 | 0.0116 | 1 | 0.1056 |
MXN | 17.0692 | 18.2607 | 21.2716 | 12.4556 | 0.1100 | 9.4698 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to MXN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Đồng peso của Mexico = 9,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.