Tuesday 16 April 2024

AWG đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Aruban Florin to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

1 Aruban Florin =

6,08 Krone Na Uy

1 AWG = 6,08 NOK

1 NOK = 0,165 AWG

Aruban Florin đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:20:11 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Aruban Florin dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 6,08

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AWG trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ AWG to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 AWG đến NOK Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1 AWG = 6.07509 NOK - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 AWG = 6.040767 NOK -0.034323 NOK -0.564979 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 AWG = 6.074261 NOK +0.033494 NOK +0.554466 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 AWG = 6.074261 NOK - -
April 12, 2024 Thứ sáu 1 AWG = 6.015484 NOK -0.058777 NOK -0.967640 %
April 11, 2024 thứ năm 1 AWG = 6.009004 NOK -0.006480 NOK -0.107722 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1 AWG = 5.927942 NOK -0.081062 NOK -1.349009 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGNOK
USD11.06111.24280.72450.00650.55480.0912
EUR0.942511.17130.68280.00610.52290.0860
GBP0.80470.853810.58290.00520.44640.0734
CAD1.38031.46461.715410.00890.76580.1259
JPY154.3515163.7769191.8244111.8234185.631914.0767
AWG1.80251.91262.24011.30590.011710.1644
NOK10.965111.634613.62717.94390.07106.08321

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AWG to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Aruban Florin đến Krone Na Uy = 6,08.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.