Friday 19 April 2024

AWG đến USD - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Aruban Florin to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1 Aruban Florin =

0,556 Đô la Mĩ

1 AWG = 0,556 USD

1 USD = 1,80 AWG

Aruban Florin đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:45:11 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Aruban Florin dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,556

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AWG trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ AWG to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 AWG đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 1 AWG = 0.555556 USD - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1 AWG = 0.555556 USD - -
April 16, 2024 Thứ ba 1 AWG = 0.554785 USD -0.000771 USD -0.138780 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 AWG = 0.555556 USD +0.000771 USD +0.138973 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 AWG = 0.555556 USD - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 AWG = 0.555556 USD - -
April 12, 2024 Thứ sáu 1 AWG = 0.554785 USD -0.000771 USD -0.138780 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWG
USD11.06441.24390.72690.00650.5556
EUR0.939511.16860.68290.00610.5219
GBP0.80390.855710.58440.00520.4466
CAD1.37571.46431.711210.00890.7643
JPY154.6070164.5634192.3140112.3826185.8928
AWG1.80001.91592.23901.30840.01161

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AWG to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Aruban Florin đến Đô la Mĩ = 0,556.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.