Wednesday 17 April 2024
BAM đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Đô la Canada?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
0,751 Đô la Canada
1 BAM = 0,751 CAD
1 CAD = 1,33 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,751
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang CAD (Đô la Canada) ✅ BAM to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 0.75141247 CAD | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 0.74909229 CAD | -0.00232018 CAD | -0.30877584 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 0.74824648 CAD | -0.00084580 CAD | -0.11291039 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 0.75170788 CAD | +0.00346140 CAD | +0.46260103 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 0.75029956 CAD | -0.00140832 CAD | -0.18734980 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 0.75396813 CAD | +0.00366858 CAD | +0.48894834 % |
April 11, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 0.75201653 CAD | -0.00195160 CAD | -0.25884409 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | |
USD | 1 | 1.0643 | 1.2442 | 0.7243 | 0.0065 | 0.5431 |
EUR | 0.9396 | 1 | 1.1690 | 0.6805 | 0.0061 | 0.5103 |
GBP | 0.8037 | 0.8554 | 1 | 0.5821 | 0.0052 | 0.4365 |
CAD | 1.3807 | 1.4695 | 1.7179 | 1 | 0.0089 | 0.7499 |
JPY | 154.6145 | 164.5597 | 192.3760 | 111.9815 | 1 | 83.9723 |
BAM | 1.8413 | 1.9597 | 2.2909 | 1.3336 | 0.0119 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Đô la Canada = 0,751.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.