Friday 19 April 2024

BAM đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Yen Nhật

Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bosnia-Herzegovina Convertible M to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Yen Nhật?

Amount
From
To

1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =

84,15 Yen Nhật

1 BAM = 84,15 JPY

1 JPY = 0,0119 BAM

Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Yen Nhật conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:40:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Yen Nhật = 84,15

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BAM trong Yen Nhật

Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang JPY (Yen Nhật) ✅ BAM to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Yen Nhật ( JPY )

So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BAM đến JPY Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 BAM = 84.15383321 JPY - -
April 18, 2024 thứ năm 1 BAM = 84.33125316 JPY +0.17741996 JPY +0.21082813 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 BAM = 84.18925745 JPY -0.14199571 JPY -0.16837851 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 BAM = 84.08307408 JPY -0.10618337 JPY -0.12612461 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 BAM = 83.90669575 JPY -0.17637832 JPY -0.20976674 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 BAM = 83.64001338 JPY -0.26668237 JPY -0.31783205 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 BAM = 83.48639172 JPY -0.15362166 JPY -0.18367006 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAM
USD11.06551.23970.72690.00650.5440
EUR0.938511.16350.68220.00610.5105
GBP0.80660.859510.58630.00520.4388
CAD1.37581.46591.705610.00890.7484
JPY154.5505164.6721191.6002112.3366184.0679
BAM1.83841.95882.27911.33630.01191

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BAM to JPY máy tính tỷ giá hối đoái

Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Biểu tượng cho BAM là KM. Biểu tượng cho JPY là ¥. Tỷ giá cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Yen Nhật = 84,15.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.