Saturday 20 April 2024

1000 BAM đến USD - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bosnia-Herzegovina Convertible M to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M =

544,35 Đô la Mĩ

1 BAM = 0,544 USD

1 USD = 1,84 BAM

Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:25:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,544

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BAM trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BAM to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BAM đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 BAM = 544.35010857 USD - -
April 18, 2024 thứ năm 1000 BAM = 545.89950318 USD +0.00154939 USD +0.28463200 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 BAM = 544.40908205 USD -0.00149042 USD -0.27302115 %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 BAM = 543.57043151 USD -0.00083865 USD -0.15404786 %
April 15, 2024 Thứ hai 1000 BAM = 545.19889674 USD +0.00162847 USD +0.29958679 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 BAM = 545.68472519 USD +0.00048583 USD +0.08911032 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 BAM = 544.66201271 USD -0.00102271 USD -0.18741820 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAM
USD11.06671.23690.72760.00650.5444
EUR0.937511.15960.68210.00610.5103
GBP0.80850.862410.58820.00520.4401
CAD1.37441.46601.700010.00890.7482
JPY154.6250164.9327191.2557112.5033184.1702
BAM1.83711.95952.27231.33660.01191

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BAM to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho BAM là KM. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Đô la Mĩ = 0,544.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.