Wednesday 24 April 2024
1000 BDT đến USD - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Bangladesh Taka =
9,11 Đô la Mĩ
1 BDT = 0,00911 USD
1 USD = 109,77 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00911
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bangladesh Taka (BDT) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BDT (Bangladesh Taka) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BDT to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Bangladesh Taka ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BDT đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 BDT = 9.158000 USD | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 BDT = 9.119000 USD | -0.000039 USD | -0.425857 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 BDT = 9.118000 USD | -0.000001 USD | -0.010966 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 BDT = 9.132000 USD | +0.000014 USD | +0.153542 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 BDT = 9.132000 USD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 BDT = 9.08000 USD | -0.00005 USD | -0.56943 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 BDT = 9.138000 USD | +0.000058 USD | +0.638767 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | |
USD | 1 | 1.0686 | 1.2431 | 0.7309 | 0.0064 | 0.0092 |
EUR | 0.9358 | 1 | 1.1633 | 0.6839 | 0.0060 | 0.0086 |
GBP | 0.8044 | 0.8596 | 1 | 0.5879 | 0.0052 | 0.0074 |
CAD | 1.3683 | 1.4621 | 1.7010 | 1 | 0.0088 | 0.0125 |
JPY | 155.1180 | 165.7616 | 192.8346 | 113.3684 | 1 | 1.4206 |
BDT | 109.1938 | 116.6862 | 135.7440 | 79.8046 | 0.7039 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Đô la Mĩ = 0,00911.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.