Tuesday 23 April 2024

1 BGN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

8,17 Eritrean Nakfa

1 BGN = 8,17 ERN

1 ERN = 0,122 BGN

Bungari Lev đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:45:11 GMT+2 23 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 8,17

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ BGN to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 8.170692 ERN - -
April 22, 2024 Thứ hai 1 BGN = 8.183736 ERN +0.013044 ERN +0.159644 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BGN = 8.167531 ERN -0.016205 ERN -0.198015 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 8.169532 ERN +0.002001 ERN +0.024499 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 8.170617 ERN +0.001085 ERN +0.013281 %
April 18, 2024 thứ năm 1 BGN = 8.184242 ERN +0.013625 ERN +0.166756 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 8.141356 ERN -0.042886 ERN -0.524007 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNERN
USD11.06601.23600.72940.00650.54500.0667
EUR0.938111.15960.68420.00610.51130.0625
GBP0.80900.862410.59010.00520.44090.0539
CAD1.37101.46151.694710.00890.74720.0914
JPY154.8365165.0507191.3854112.9344184.384110.3224
BGN1.83491.95592.26801.33830.011910.1223
ERN15.000015.989518.540710.94070.09698.17481

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 23, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Eritrean Nakfa = 8,17.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.