Thursday 25 April 2024

1 BGN đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

4.704,91 Franca Guinea

1 BGN = 4.704,91 GNF

1 GNF = 0,000213 BGN

Bungari Lev đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:00:15 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Franca Guinea = 4.704,91

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang GNF (Franca Guinea) ✅ BGN to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến GNF Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 BGN = 4,694.83568075 GNF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 4,716.98113208 GNF +22.14545132 GNF +0.47169811 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 4,672.89719626 GNF -44.08393581 GNF -0.93457944 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BGN = 4,672.89719626 GNF - -
April 21, 2024 chủ nhật 1 BGN = 4,672.89719626 GNF - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 4,694.83568075 GNF +21.93848449 GNF +0.46948357 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 4,761.90476190 GNF +67.06908115 GNF +1.42857143 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNGNF
USD11.07061.24640.73020.00640.54700.0001
EUR0.934111.16420.68210.00600.51100.0001
GBP0.80230.858910.58590.00520.43890.0001
CAD1.36941.46601.706810.00880.74910.0002
JPY155.4630166.4311193.7620113.5247185.04090.0181
BGN1.82811.95712.27851.33490.011810.0002
GNF8,586.91089,192.730110,702.33426,270.472855.23444,697.18811

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Franca Guinea = 4.704,91.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.