Thursday 25 April 2024

1 BGN đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đôla Hong Kong

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

4,29 Đôla Hong Kong

1 BGN = 4,29 HKD

1 HKD = 0,233 BGN

Bungari Lev đến Đôla Hong Kong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:00:14 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 4,29

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Đôla Hong Kong

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ BGN to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến HKD Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 BGN = 4.283075 HKD - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 4.286188 HKD +0.003113 HKD +0.072681 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 4.26829 HKD -0.01790 HKD -0.41757 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BGN = 4.273137 HKD +0.004847 HKD +0.113558 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BGN = 4.264241 HKD -0.008896 HKD -0.208184 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 4.265231 HKD +0.000990 HKD +0.023216 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 4.265906 HKD +0.000675 HKD +0.015826 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNHKD
USD11.07211.24930.73030.00640.54810.1277
EUR0.932811.16530.68120.00600.51130.1192
GBP0.80050.858110.58460.00510.43880.1023
CAD1.36931.46791.710610.00880.75050.1749
JPY155.5210166.7267194.2895113.5803185.247619.8664
BGN1.82431.95582.27911.33240.011710.2330
HKD7.82838.39249.77985.71720.05034.29101

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to HKD máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho HKD là HK$. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Đôla Hong Kong = 4,29.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.