Thursday 25 April 2024
1 BGN đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1 Bungari Lev =
13,49 Honduras Lempira
1 BGN = 13,49 HNL
1 HNL = 0,0742 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 13,49
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ BGN to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 13.5094 HNL | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 13.524184 HNL | +0.014784 HNL | +0.109435 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 13.465526 HNL | -0.058658 HNL | -0.433727 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 13.440025 HNL | -0.025501 HNL | -0.189380 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 13.413411 HNL | -0.026614 HNL | -0.198020 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 13.47994 HNL | +0.06653 HNL | +0.49599 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 13.459657 HNL | -0.020283 HNL | -0.150468 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | HNL | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2513 | 0.7312 | 0.0064 | 0.5474 | 0.0406 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1666 | 0.6816 | 0.0060 | 0.5103 | 0.0378 |
GBP | 0.7991 | 0.8572 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.4374 | 0.0324 |
CAD | 1.3677 | 1.4670 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 0.7486 | 0.0555 |
JPY | 155.6380 | 166.9470 | 194.7568 | 113.7992 | 1 | 85.1898 | 6.3137 |
BGN | 1.8270 | 1.9597 | 2.2862 | 1.3358 | 0.0117 | 1 | 0.0741 |
HNL | 24.6508 | 26.4420 | 30.8467 | 18.0241 | 0.1584 | 13.4928 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Honduras Lempira = 13,49.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.