Thursday 25 April 2024

1 BGN đến INR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Rupee Ấn Độ

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

45,58 Rupee Ấn Độ

1 BGN = 45,58 INR

1 INR = 0,0219 BGN

Bungari Lev đến Rupee Ấn Độ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:00:15 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 45,58

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Rupee Ấn Độ

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ BGN to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến INR Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 BGN = 45.583772 INR - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 45.564131 INR -0.019641 INR -0.043088 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 45.417579 INR -0.146552 INR -0.321639 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BGN = 45.493686 INR +0.076107 INR +0.167572 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BGN = 45.39538 INR -0.09831 INR -0.21609 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 45.406506 INR +0.011126 INR +0.024509 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 45.50764 INR +0.10113 INR +0.22273 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNINR
USD11.06981.24620.72970.00640.54660.0120
EUR0.934811.16490.68210.00600.51090.0112
GBP0.80240.858510.58560.00520.43860.0096
CAD1.37041.46611.707810.00880.74900.0164
JPY155.2340166.0692193.4522113.2763184.84581.8628
BGN1.82961.95732.28001.33510.011810.0220
INR83.335289.1519103.852160.81070.536845.54831

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to INR máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho INR là ₹. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Rupee Ấn Độ = 45,58.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.