Wednesday 24 April 2024

1 BGN đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Rial Iran

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Rial Iran?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

23.019,08 Rial Iran

1 BGN = 23.019,08 IRR

1 IRR = 0,0000434 BGN

Bungari Lev đến Rial Iran conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:55:12 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Rial Iran = 23.019,08

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Rial Iran

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang IRR (Rial Iran) ✅ BGN to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Rial Iran ( IRR )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến IRR Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 23,020.98862669 IRR - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 22,917.28619730 IRR -103.70242938 IRR -0.45046905 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BGN = 22,948.55732059 IRR +31.27112328 IRR +0.13645212 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BGN = 22,903.11870851 IRR -45.43861207 IRR -0.19800204 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 22,908.73227497 IRR +5.61356646 IRR +0.02451005 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 22,915.85721175 IRR +7.12493678 IRR +0.03110140 %
April 18, 2024 thứ năm 1 BGN = 22,947.29451627 IRR +31.43730452 IRR +0.13718581 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNIRR
USD11.07031.24480.73180.00650.54670.0000
EUR0.934411.16300.68380.00600.51080.0000
GBP0.80340.859810.58790.00520.43920.0000
CAD1.36651.46251.700910.00880.74700.0000
JPY154.7850165.6597192.6696113.2753184.61900.0037
BGN1.82921.95772.27691.33870.011810.0000
IRR42,075.000245,031.064452,373.128530,791.4671271.828723,001.85891

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to IRR máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Rial Iran = 23.019,08.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.