Friday 19 April 2024
1 BGN đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
1 Bungari Lev =
10,43 Dollar Namibia
1 BGN = 10,43 NAD
1 NAD = 0,0959 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 10,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ BGN to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 10.430995 NAD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 10.377568 NAD | -0.053427 NAD | -0.512195 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 10.333829 NAD | -0.043739 NAD | -0.421476 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 10.267782 NAD | -0.066047 NAD | -0.639134 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 10.289563 NAD | +0.021781 NAD | +0.212130 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 10.315473 NAD | +0.025910 NAD | +0.251809 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 10.286035 NAD | -0.029438 NAD | -0.285377 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | NAD | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7269 | 0.0065 | 0.5445 | 0.0522 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6819 | 0.0061 | 0.5109 | 0.0490 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5836 | 0.0052 | 0.4372 | 0.0419 |
CAD | 1.3758 | 1.4664 | 1.7134 | 1 | 0.0089 | 0.7491 | 0.0718 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.2912 | 1 | 84.1219 | 8.0672 |
BGN | 1.8365 | 1.9575 | 2.2872 | 1.3349 | 0.0119 | 1 | 0.0959 |
NAD | 19.1502 | 20.4121 | 23.8498 | 13.9195 | 0.1240 | 10.4277 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Dollar Namibia = 10,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.