Wednesday 24 April 2024

1 BGN đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

72,58 Rupee Nepal

1 BGN = 72,58 NPR

1 NPR = 0,0138 BGN

Bungari Lev đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:30:13 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 72,58

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ BGN to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến NPR Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 72.886697 NPR - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 72.715389 NPR -0.171308 NPR -0.235033 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BGN = 72.7104 NPR -0.0050 NPR -0.0069 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BGN = 72.566422 NPR -0.143978 NPR -0.198016 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 72.747831 NPR +0.181409 NPR +0.249990 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 72.784307 NPR +0.036476 NPR +0.050140 %
April 18, 2024 thứ năm 1 BGN = 72.98061 NPR +0.19630 NPR +0.26971 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNNPR
USD11.06861.24310.72870.00640.54630.0075
EUR0.935811.16330.68190.00600.51120.0070
GBP0.80440.859610.58620.00520.43940.0060
CAD1.37221.46641.705910.00880.74960.0103
JPY155.1180165.7616192.8346113.0404184.73591.1634
BGN1.83061.95622.27571.33400.011810.0137
NPR133.3283142.4768165.746797.16150.859572.83291

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Rupee Nepal = 72,58.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.