Thursday 25 April 2024
1 BGN đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Oman Rial?
1 Bungari Lev =
0,211 Oman Rial
1 BGN = 0,211 OMR
1 OMR = 4,74 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,211
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang OMR (Oman Rial) ✅ BGN to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 0.210546 OMR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 0.21061 OMR | +0.00006 OMR | +0.03040 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 0.20966 OMR | -0.00095 OMR | -0.45107 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 0.209582 OMR | -0.000078 OMR | -0.037203 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 0.209623 OMR | +0.000041 OMR | +0.019563 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 0.209657 OMR | +0.000034 OMR | +0.016220 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 0.20969 OMR | +0.00003 OMR | +0.01574 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | OMR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2513 | 0.7312 | 0.0064 | 0.5474 | 2.5977 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1666 | 0.6816 | 0.0060 | 0.5103 | 2.4217 |
GBP | 0.7991 | 0.8572 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.4374 | 2.0759 |
CAD | 1.3677 | 1.4670 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 0.7486 | 3.5527 |
JPY | 155.6380 | 166.9470 | 194.7568 | 113.7992 | 1 | 85.1898 | 404.2955 |
BGN | 1.8270 | 1.9597 | 2.2862 | 1.3358 | 0.0117 | 1 | 4.7458 |
OMR | 0.3850 | 0.4129 | 0.4817 | 0.2815 | 0.0025 | 0.2107 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Oman Rial = 0,211.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.