Thursday 25 April 2024

1 BGN đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đồng Rupi Pakistan

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

151,61 Đồng Rupi Pakistan

1 BGN = 151,61 PKR

1 PKR = 0,00660 BGN

Bungari Lev đến Đồng Rupi Pakistan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:00:14 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 151,61

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Đồng Rupi Pakistan

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ BGN to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến PKR Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 152.3935 PKR - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 151.729587 PKR -0.663913 PKR -0.435657 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BGN = 151.504755 PKR -0.224832 PKR -0.148179 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BGN = 151.204753 PKR -0.300002 PKR -0.198015 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 151.762882 PKR +0.558129 PKR +0.369121 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 151.699581 PKR -0.063301 PKR -0.041710 %
April 18, 2024 thứ năm 1 BGN = 151.766063 PKR +0.066482 PKR +0.043825 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNPKR
USD11.06981.24620.72970.00640.54660.0036
EUR0.934811.16490.68210.00600.51090.0034
GBP0.80240.858510.58560.00520.43860.0029
CAD1.37041.46611.707810.00880.74900.0049
JPY155.2340166.0692193.4522113.2763184.84580.5574
BGN1.82961.95732.28001.33510.011810.0066
PKR278.4961297.9349347.0612203.22221.7940152.21681

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to PKR máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho PKR là ₨. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Đồng Rupi Pakistan = 151,61.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.