Thursday 18 April 2024
1 BGN đến RON - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1 Bungari Lev =
2,54 Leu Rumani
1 BGN = 2,54 RON
1 RON = 0,393 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Leu Rumani = 2,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang RON (Leu Rumani) ✅ BGN to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 2.543225 RON | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 2.542327 RON | -0.000898 RON | -0.035309 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 2.54364 RON | +0.00131 RON | +0.05165 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 2.546331 RON | +0.002691 RON | +0.105793 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 2.55015 RON | +0.00382 RON | +0.14998 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 2.542873 RON | -0.007277 RON | -0.285356 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 2.541531 RON | -0.001342 RON | -0.052775 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | RON | |
USD | 1 | 1.0672 | 1.2456 | 0.7262 | 0.0065 | 0.5440 | 0.2144 |
EUR | 0.9370 | 1 | 1.1671 | 0.6804 | 0.0061 | 0.5097 | 0.2009 |
GBP | 0.8028 | 0.8568 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4367 | 0.1722 |
CAD | 1.3771 | 1.4697 | 1.7153 | 1 | 0.0089 | 0.7491 | 0.2953 |
JPY | 154.3355 | 164.7106 | 192.2369 | 112.0732 | 1 | 83.9582 | 33.0965 |
BGN | 1.8382 | 1.9618 | 2.2897 | 1.3349 | 0.0119 | 1 | 0.3942 |
RON | 4.6632 | 4.9767 | 5.8084 | 3.3863 | 0.0302 | 2.5368 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Leu Rumani = 2,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.