Friday 26 April 2024

1 BGN đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đồng Sudan

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đồng Sudan?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

321,03 Đồng Sudan

1 BGN = 321,03 SDG

1 SDG = 0,00312 BGN

Bungari Lev đến Đồng Sudan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:15:11 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 321,03

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Đồng Sudan

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ BGN to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Đồng Sudan ( SDG )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến SDG Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 BGN = 320.516389 SDG - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 320.598404 SDG +0.082015 SDG +0.025588 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 319.201604 SDG -1.396800 SDG -0.435685 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BGN = 319.71126 SDG +0.50966 SDG +0.15967 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BGN = 319.078377 SDG -0.632883 SDG -0.197955 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 319.156579 SDG +0.078202 SDG +0.024509 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 319.198627 SDG +0.042048 SDG +0.013175 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNSDG
USD11.07291.25160.73210.00640.54710.0017
EUR0.932111.16650.68240.00600.50990.0016
GBP0.79900.857210.58490.00510.43710.0014
CAD1.36601.46551.709610.00880.74730.0023
JPY155.5945166.9344194.7353113.9077185.12410.2655
BGN1.82791.96112.28771.33810.011710.0031
SDG586.0002628.7084733.4125428.99933.7662320.59451

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to SDG máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Đồng Sudan là đơn vị tiền tệ trong Sudan. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho SDG là . Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Sudan được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SDG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Đồng Sudan = 321,03.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.