Wednesday 24 April 2024

1000 BGN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Bungari Lev =

545,67 Đô la Mĩ

1 BGN = 0,546 USD

1 USD = 1,83 BGN

Bungari Lev đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:15:15 GMT+2 23 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,546

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Bungari Lev (BGN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BGN (Bungari Lev) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BGN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bungari Lev ( BGN ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Bungari Lev ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BGN đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 BGN = 544.713000 USD - -
April 22, 2024 Thứ hai 1000 BGN = 545.582000 USD +0.000869 USD +0.159534 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 BGN = 544.502000 USD -0.001080 USD -0.197954 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 BGN = 544.635000 USD +0.000133 USD +0.024426 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 BGN = 544.708000 USD +0.000073 USD +0.013403 %
April 18, 2024 thứ năm 1000 BGN = 545.616000 USD +0.000908 USD +0.166695 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 BGN = 542.757000 USD -0.002859 USD -0.523995 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGN
USD11.07031.24480.73120.00650.5467
EUR0.934411.16300.68320.00600.5108
GBP0.80340.859810.58740.00520.4392
CAD1.36771.46381.702410.00880.7477
JPY154.7850165.6597192.6696113.1742184.6190
BGN1.82921.95772.27691.33750.01181

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Đô la Mĩ = 0,546.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.