Thursday 28 March 2024
250 BGN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
250 Bungari Lev =
138,37 Đô la Mĩ
1 BGN = 0,553 USD
1 USD = 1,81 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,553
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 250 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Bungari Lev (BGN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 BGN (Bungari Lev) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BGN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Bungari Lev ( BGN ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 250 Bungari Lev ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 BGN đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 250 BGN = 138.37130334 USD | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 250 BGN = 138.35514548 USD | -0.00006463 USD | -0.01167717 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 250 BGN = 138.69279269 USD | +0.00135059 USD | +0.24404384 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 250 BGN = 138.26248303 USD | -0.00172124 USD | -0.31026101 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 250 BGN = 138.00641454 USD | -0.00102427 USD | -0.18520461 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 250 BGN = 138.87538712 USD | +0.00347589 USD | +0.62966101 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 250 BGN = 138.47316169 USD | -0.00160890 USD | -0.28963046 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.5545 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.5118 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.4391 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.7528 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 84.0162 |
BGN | 1.8036 | 1.9538 | 2.2774 | 1.3284 | 0.0119 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Đô la Mĩ = 0,553.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.