Wednesday 24 April 2024
1 BGN đến VND - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1 Bungari Lev =
13.895,18 Vietnamese Dong
1 BGN = 13.895,18 VND
1 VND = 0,0000720 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 13.895,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ BGN to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 13,920.868122 VND | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 13,868.387254 VND | -52.480868 VND | -0.376994 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 13,882.343414 VND | +13.956160 VND | +0.100633 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 13,854.854278 VND | -27.489136 VND | -0.198015 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 13,858.249908 VND | +3.395630 VND | +0.024509 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 13,838.301646 VND | -19.948262 VND | -0.143945 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 13,861.378535 VND | +23.076889 VND | +0.166761 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | VND | |
USD | 1 | 1.0686 | 1.2431 | 0.7287 | 0.0064 | 0.5463 | 0.0000 |
EUR | 0.9358 | 1 | 1.1633 | 0.6819 | 0.0060 | 0.5112 | 0.0000 |
GBP | 0.8044 | 0.8596 | 1 | 0.5862 | 0.0052 | 0.4394 | 0.0000 |
CAD | 1.3722 | 1.4664 | 1.7059 | 1 | 0.0088 | 0.7496 | 0.0001 |
JPY | 155.1180 | 165.7616 | 192.8346 | 113.0404 | 1 | 84.7359 | 0.0061 |
BGN | 1.8306 | 1.9562 | 2.2757 | 1.3340 | 0.0118 | 1 | 0.0001 |
VND | 25,420.0000 | 27,164.2142 | 31,600.8006 | 18,524.5239 | 163.8752 | 13,886.1196 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Vietnamese Dong = 13.895,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.