Thursday 25 April 2024

1 BGN đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to CFP Franc

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

1 Bungari Lev =

61,37 CFP Franc

1 BGN = 61,37 XPF

1 XPF = 0,0163 BGN

Bungari Lev đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:10:11 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến CFP Franc = 61,37

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bungari Lev (BGN) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 BGN (Bungari Lev) sang XPF (CFP Franc) ✅ BGN to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 1 Bungari Lev ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BGN đến XPF Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 BGN = 61.286167 XPF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BGN = 61.547606 XPF +0.261439 XPF +0.426587 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BGN = 61.279657 XPF -0.267949 XPF -0.435352 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 BGN = 61.35082 XPF +0.07116 XPF +0.11613 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BGN = 61.229452 XPF -0.121368 XPF -0.197826 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BGN = 61.244458 XPF +0.015006 XPF +0.024508 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 BGN = 61.306913 XPF +0.062455 XPF +0.101977 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNXPF
USD11.07211.24930.73030.00640.54810.0089
EUR0.932811.16530.68120.00600.51130.0083
GBP0.80050.858110.58460.00510.43880.0071
CAD1.36931.46791.710610.00880.75050.0122
JPY155.5210166.7267194.2895113.5803185.24761.3880
BGN1.82431.95582.27911.33240.011710.0163
XPF112.0502120.1238139.982381.83270.720561.41941

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến CFP Franc = 61,37.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.