Sunday 23 March 2025
1000 BHD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Bahraini Dinar to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Bahraini Dinar to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bahraini Dinar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bahraini Dinar to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bahraini Dinar là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Bahraini Dinar =
2.653,25 Đô la Mĩ
1 BHD = 2,65 USD
1 USD = 0,377 BHD
Bahraini Dinar dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 2,65
Chuyển đổi BHD trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BHD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 BHD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bahraini Dinar (BHD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BHD (Bahraini Dinar) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BHD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bahraini Dinar ( BHD ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Bahraini Dinar ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BHD đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 21, 2025 | Thứ sáu | 1000 BHD = 2,653.25182544 USD | - | - |
März 20, 2025 | thứ năm | 1000 BHD = 2,652.726000 USD | -0.000526 USD | -0.019818 % |
März 17, 2025 | Thứ hai | 1000 BHD = 2,653.56865180 USD | +0.00084265 USD | +0.03176550 % |
März 16, 2025 | chủ nhật | 1000 BHD = 2,658.836000 USD | +0.005267 USD | +0.198501 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | |
USD | 1 | 1.0845 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 2.6535 |
EUR | 0.9221 | 1 | 1.1941 | 0.6447 | 0.0062 | 2.4467 |
GBP | 0.7722 | 0.8374 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 2.0489 |
CAD | 1.4303 | 1.5512 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 3.7953 |
JPY | 148.6065 | 161.1671 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 394.3208 |
BHD | 0.3769 | 0.4087 | 0.4881 | 0.2635 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BHD to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bahraini Dinar đến Đô la Mĩ = 2,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.