Thursday 25 April 2024

BIF đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to euro

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Franc Burundi =

0,000326 euro

1 BIF = 0,000326 EUR

1 EUR = 3.067,48 BIF

Franc Burundi đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:35:10 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến euro = 0,000326

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi BIF (Franc Burundi) sang EUR (euro) ✅ BIF to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Franc Burundi ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 BIF đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 BIF = 0.000326 EUR - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 BIF = 0.000328 EUR +0.000002 EUR +0.613497 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 BIF = 0.000328 EUR - -
April 22, 2024 Thứ hai 1 BIF = 0.000327 EUR -0.000001 EUR -0.304878 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 BIF = 0.000328 EUR +0.000001 EUR +0.305810 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 BIF = 0.000327 EUR -0.000001 EUR -0.304878 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 BIF = 0.000327 EUR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIF
USD11.07061.24640.72970.00640.0003
EUR0.934111.16420.68160.00600.0003
GBP0.80230.858910.58550.00520.0003
CAD1.37041.46711.708010.00880.0005
JPY155.4630166.4311193.7620113.443310.0542
BIF2,866.82143,069.07993,573.07552,091.956518.44051

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến euro = 0,000326.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.