Friday 19 April 2024
BIF đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
1 Franc Burundi =
0,00272 Đôla Hong Kong
1 BIF = 0,00272 HKD
1 HKD = 367,13 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,00272
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BIF (Franc Burundi) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ BIF to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 1 Franc Burundi ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIF đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BIF = 0.002723 HKD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BIF = 0.002741 HKD | +0.000018 HKD | +0.661036 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BIF = 0.002732 HKD | -0.000009 HKD | -0.328347 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 BIF = 0.002722 HKD | -0.000010 HKD | -0.366032 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 BIF = 0.002736 HKD | +0.000014 HKD | +0.514328 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 BIF = 0.002743 HKD | +0.000007 HKD | +0.255848 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 BIF = 0.002731 HKD | -0.000012 HKD | -0.437477 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | HKD | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0003 | 0.1277 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0003 | 0.1198 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5869 | 0.0052 | 0.0003 | 0.1030 |
CAD | 1.3744 | 1.4644 | 1.7039 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.1755 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.4490 | 1 | 0.0537 | 19.7296 |
BIF | 2,875.4994 | 3,063.8169 | 3,564.8307 | 2,092.1776 | 18.6056 | 1 | 367.0798 |
HKD | 7.8334 | 8.3465 | 9.7113 | 5.6995 | 0.0507 | 0.0027 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đôla Hong Kong = 0,00272.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.