Thursday 28 March 2024
BIF đến INR - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1 Franc Burundi =
0,0291 Rupee Ấn Độ
1 BIF = 0,0291 INR
1 INR = 34,32 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 0,0291
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BIF (Franc Burundi) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ BIF to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1 Franc Burundi ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIF đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 BIF = 0.02912 INR | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 BIF = 0.029038 INR | -0.000082 INR | -0.281593 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 BIF = 0.029177 INR | +0.000139 INR | +0.478683 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 BIF = 0.029157 INR | -0.000020 INR | -0.068547 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 BIF = 0.029348 INR | +0.000191 INR | +0.655074 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 BIF = 0.029188 INR | -0.000160 INR | -0.545182 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 BIF = 0.028942 INR | -0.000246 INR | -0.842812 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | INR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.0003 | 0.0120 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0111 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0095 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.0005 | 0.0163 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 0.0528 | 1.8181 |
BIF | 2,871.0000 | 3,110.0543 | 3,625.2289 | 2,113.2903 | 18.9467 | 1 | 34.4469 |
INR | 83.3457 | 90.2854 | 105.2411 | 61.3492 | 0.5500 | 0.0290 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Rupee Ấn Độ = 0,0291.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.