Saturday 20 April 2024
10 BIF đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
10 Franc Burundi =
4,80 Won Hàn Quốc
1 BIF = 0,480 KRW
1 KRW = 2,08 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 0,480
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 10 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franc Burundi (BIF) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BIF (Franc Burundi) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ BIF to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Burundi ( BIF ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 10 Franc Burundi ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BIF đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10 BIF = 4.815150 KRW | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 10 BIF = 4.80640 KRW | -0.00088 KRW | -0.18172 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 10 BIF = 4.833830 KRW | +0.002743 KRW | +0.570697 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 10 BIF = 4.867480 KRW | +0.003365 KRW | +0.696135 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 10 BIF = 4.830090 KRW | -0.003739 KRW | -0.768159 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 10 BIF = 4.83130 KRW | +0.00012 KRW | +0.02505 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 10 BIF = 4.810470 KRW | -0.002083 KRW | -0.431147 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | KRW | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0007 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0007 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0006 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0010 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 0.0539 | 0.1125 |
BIF | 2,869.0000 | 3,060.2536 | 3,548.6652 | 2,079.0608 | 18.5546 | 1 | 2.0873 |
KRW | 1,374.4950 | 1,466.1218 | 1,700.1125 | 996.0470 | 8.8892 | 0.4791 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Won Hàn Quốc = 0,480.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.