Tuesday 23 April 2024
5 BIF đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
5 Franc Burundi =
2,41 Won Hàn Quốc
1 BIF = 0,481 KRW
1 KRW = 2,08 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 0,481
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 5 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Franc Burundi (BIF) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 BIF (Franc Burundi) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ BIF to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Franc Burundi ( BIF ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 5 Franc Burundi ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 BIF đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 BIF = 2.404580 KRW | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5 BIF = 2.412085 KRW | +0.001501 KRW | +0.312113 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 5 BIF = 2.403485 KRW | -0.001720 KRW | -0.356538 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 5 BIF = 2.395425 KRW | -0.001612 KRW | -0.335346 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 5 BIF = 2.407575 KRW | +0.002430 KRW | +0.507217 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 5 BIF = 2.40320 KRW | -0.00088 KRW | -0.18172 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 5 BIF = 2.416915 KRW | +0.002743 KRW | +0.570697 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | KRW | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2360 | 0.7294 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0007 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1596 | 0.6842 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0007 |
GBP | 0.8090 | 0.8624 | 1 | 0.5901 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0006 |
CAD | 1.3710 | 1.4615 | 1.6947 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0010 |
JPY | 154.8365 | 165.0507 | 191.3854 | 112.9344 | 1 | 0.0541 | 0.1123 |
BIF | 2,863.7236 | 3,052.6359 | 3,539.7001 | 2,088.7388 | 18.4951 | 1 | 2.0775 |
KRW | 1,378.4550 | 1,469.3881 | 1,703.8367 | 1,005.4157 | 8.9026 | 0.4814 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Won Hàn Quốc = 0,481.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.