Friday 19 April 2024
BIF đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng peso của Mexico
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?
1 Franc Burundi =
0,00605 Đồng peso của Mexico
1 BIF = 0,00605 MXN
1 MXN = 165,40 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 0,00605
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đồng peso của Mexico
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BIF (Franc Burundi) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ BIF to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )
So sánh giá của 1 Franc Burundi ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIF đến MXN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 BIF = 0.006046 MXN | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 BIF = 0.005938 MXN | -0.000108 MXN | -1.786305 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 BIF = 0.005934 MXN | -0.000004 MXN | -0.067363 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 BIF = 0.005835 MXN | -0.000099 MXN | -1.668352 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 BIF = 0.005794 MXN | -0.000041 MXN | -0.702656 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 BIF = 0.005824 MXN | +0.000030 MXN | +0.517777 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 BIF = 0.005799 MXN | -0.000025 MXN | -0.429258 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MXN | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0579 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0543 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5836 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0465 |
CAD | 1.3758 | 1.4664 | 1.7134 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0797 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.2912 | 1 | 0.0537 | 8.9449 |
BIF | 2,875.4994 | 3,064.9925 | 3,581.1686 | 2,090.0866 | 18.6131 | 1 | 166.4931 |
MXN | 17.2710 | 18.4091 | 21.5094 | 12.5536 | 0.1118 | 0.0060 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to MXN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đồng peso của Mexico = 0,00605.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.