Friday 29 March 2024
BIF đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Franc Burundi =
0,00380 Krone Na Uy
1 BIF = 0,00380 NOK
1 NOK = 263,50 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,00380
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BIF (Franc Burundi) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ BIF to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franc Burundi ( BIF ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Franc Burundi ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIF đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 BIF = 0.003795 NOK | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 BIF = 0.003767 NOK | -0.000028 NOK | -0.737813 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 BIF = 0.003756 NOK | -0.000011 NOK | -0.292010 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 BIF = 0.003745 NOK | -0.000011 NOK | -0.292865 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 BIF = 0.003748 NOK | +0.000003 NOK | +0.080107 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 BIF = 0.003776 NOK | +0.000028 NOK | +0.747065 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 BIF = 0.003756 NOK | -0.000020 NOK | -0.529661 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | NOK | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.0003 | 0.0929 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0858 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0736 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.0005 | 0.1263 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 0.0528 | 14.0826 |
BIF | 2,871.0000 | 3,110.0543 | 3,625.2289 | 2,113.2903 | 18.9467 | 1 | 266.8177 |
NOK | 10.7602 | 11.6561 | 13.5869 | 7.9204 | 0.0710 | 0.0037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Krone Na Uy = 0,00380.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.