Wednesday 24 April 2024

1000 BIF đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

1000 Franc Burundi =

3,82 Krone Na Uy

1 BIF = 0,00382 NOK

1 NOK = 261,85 BIF

Franc Burundi đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:30:14 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,00382

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Franc Burundi (BIF) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BIF (Franc Burundi) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ BIF to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franc Burundi ( BIF ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 1000 Franc Burundi ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BIF đến NOK Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 BIF = 3.819000 NOK - -
April 23, 2024 Thứ ba 1000 BIF = 3.836000 NOK +0.000017 NOK +0.445143 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 BIF = 3.844000 NOK +0.000008 NOK +0.208551 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 BIF = 3.853000 NOK +0.000009 NOK +0.234131 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 BIF = 3.84000 NOK -0.00001 NOK -0.33740 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 BIF = 3.843000 NOK +0.000003 NOK +0.078125 %
April 18, 2024 thứ năm 1000 BIF = 3.843000 NOK - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFNOK
USD11.07061.24560.73190.00650.00030.0918
EUR0.934011.16340.68360.00600.00030.0858
GBP0.80280.859510.58760.00520.00030.0737
CAD1.36631.46281.701910.00880.00050.1255
JPY154.8510165.7881192.8860113.333110.053914.2205
BIF2,875.00003,078.05963,581.16672,104.169218.56621264.0219
NOK10.889311.658413.56397.96970.07030.00381

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Krone Na Uy = 0,00382.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.