Tuesday 16 April 2024

10000 BIF đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

10000 Franc Burundi =

38,22 Krone Na Uy

1 BIF = 0,00382 NOK

1 NOK = 261,61 BIF

Franc Burundi đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:25:11 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,00382

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Franc Burundi (BIF) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 BIF (Franc Burundi) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ BIF to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Franc Burundi ( BIF ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 10000 Franc Burundi ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 BIF đến NOK Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 10000 BIF = 38.140000 NOK - -
April 15, 2024 Thứ hai 10000 BIF = 37.950000 NOK -0.000019 NOK -0.498165 %
April 14, 2024 chủ nhật 10000 BIF = 38.260000 NOK +0.000031 NOK +0.816864 %
April 13, 2024 Thứ bảy 10000 BIF = 38.10000 NOK -0.00002 NOK -0.41819 %
April 12, 2024 Thứ sáu 10000 BIF = 37.80000 NOK -0.00003 NOK -0.78740 %
April 11, 2024 thứ năm 10000 BIF = 37.390000 NOK -0.000041 NOK -1.084656 %
April 10, 2024 Thứ Tư 10000 BIF = 37.210000 NOK -0.000018 NOK -0.481412 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFNOK
USD11.06281.24340.72330.00650.00030.0911
EUR0.941011.17000.68060.00610.00030.0858
GBP0.80430.854710.58170.00520.00030.0733
CAD1.38261.46941.719110.00890.00050.1260
JPY154.5750164.2755192.1977111.798210.053814.0880
BIF2,875.35903,055.80433,575.20552,079.637718.60171262.0612
NOK10.972111.660713.64267.93570.07100.00381

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Krone Na Uy = 0,00382.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.