Friday 19 April 2024

10 BIF đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đô la Singapore

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đô la Singapore?

Amount
From
To

10 Franc Burundi =

0,00476 Đô la Singapore

1 BIF = 0,000476 SGD

1 SGD = 2.100,51 BIF

Franc Burundi đến Đô la Singapore conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:00:14 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,000476

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Đô la Singapore

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 10 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Franc Burundi (BIF) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BIF (Franc Burundi) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ BIF to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Burundi ( BIF ) trong Đô la Singapore ( SGD )

So sánh giá của 10 Franc Burundi ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BIF đến SGD Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 10 BIF = 0.004760 SGD - -
April 17, 2024 Thứ Tư 10 BIF = 0.004760 SGD - -
April 16, 2024 Thứ ba 10 BIF = 0.004750 SGD -0.000001 SGD -0.210084 %
April 15, 2024 Thứ hai 10 BIF = 0.004750 SGD - -
April 14, 2024 chủ nhật 10 BIF = 0.004760 SGD +0.000001 SGD +0.210526 %
April 13, 2024 Thứ bảy 10 BIF = 0.004740 SGD -0.000002 SGD -0.420168 %
April 12, 2024 Thứ sáu 10 BIF = 0.004730 SGD -0.000001 SGD -0.210970 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFSGD
USD11.06441.24390.72620.00650.00030.7342
EUR0.939511.16860.68230.00610.00030.6897
GBP0.80390.855710.58380.00520.00030.5902
CAD1.37701.46561.712810.00890.00051.0109
JPY154.6070164.5634192.3140112.282210.0539113.5055
BIF2,869.00003,053.75853,568.71872,083.590518.556712,106.2910
SGD1.36211.44981.69430.98920.00880.00051

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to SGD máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Đô la Singapore là đơn vị tiền tệ trong Singapore. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho SGD là $. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Singapore được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SGD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Đô la Singapore = 0,000476.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.