Thursday 25 April 2024
100000 BIF đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
100000 Franc Burundi =
47,50 Đô la Singapore
1 BIF = 0,000475 SGD
1 SGD = 2.105,26 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,000475
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 100000 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Franc Burundi (BIF) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 BIF (Franc Burundi) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ BIF to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Franc Burundi ( BIF ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 100000 Franc Burundi ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 BIF đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 BIF = 47.500000 SGD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100000 BIF = 47.700000 SGD | +0.000002 SGD | +0.421053 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100000 BIF = 47.500000 SGD | -0.000002 SGD | -0.419287 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100000 BIF = 47.500000 SGD | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100000 BIF = 47.600000 SGD | +0.000001 SGD | +0.210526 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 100000 BIF = 47.400000 SGD | -0.000002 SGD | -0.420168 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 100000 BIF = 47.400000 SGD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | SGD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0003 | 0.7348 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6821 | 0.0060 | 0.0003 | 0.6864 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0003 | 0.5896 |
CAD | 1.3694 | 1.4660 | 1.7068 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 1.0063 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.5247 | 1 | 0.0542 | 114.2384 |
BIF | 2,866.8214 | 3,069.0799 | 3,573.0755 | 2,093.4566 | 18.4405 | 1 | 2,106.6170 |
SGD | 1.3609 | 1.4569 | 1.6961 | 0.9938 | 0.0088 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đô la Singapore = 0,000475.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.